Lý do mọi nhà lắp internet Viettel
- Tốc độ nhanh vượt trội lên đến 1000Mbps băng thông
- Đường truyền ổn định, Bảo mật thông tin.
- Lắp đặt dịch vụ nhanh, khách hàng không phải đợi lâu.
- Tổng đài hỗ trợ, chăm sóc và giải đáp khách hàng 24/7.
Modem + 1 bộ phát Wifi phụ
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các tỉnh | Nội thành Hà Nội và HCM |
210.000đ | 255.000đ |
Modem + 2 bộ phát Wifi phụ
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các tỉnh | Nội thành Hà Nội và HCM |
245.000đ | 289.000đ |
Modem + 1 Đầu Box TV
(giá cước / tháng)
61 Tỉnh và Ngoại thành HN & HCM
|
|
Cài APP | 289.000đ |
Có Đầu Box | 215.000đ |
Modem + 1 Đầu Box TV
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các Tỉnh | Nội thành Hà Nội & HCM | |
Cài APP | 200.000đ | 240.000đ |
Có Đầu Box | 230.000đ | 270.000đ |
Modem + 1 Đầu Box TV
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các Tỉnh | Nội thành Hà Nội & HCM | |
Cài APP | 249.000đ | 265.000đ |
Có Đầu Box | 279.000đ | 295.000đ |
Router Wifi 6+ 1 Đầu Box TV
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các Tỉnh | Nội thành Hà Nội & HCM | |
Cài APP | 299.000đ | 279.000đ |
Có Đầu Box | 350.000đ | 380.000đ |
Modem + 1 Mesh Wifi + 1 Đầu Box TV
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các Tỉnh | Nội thành Hà Nội & HCM | |
Cài APP | 230.000đ | 275.000đ |
Có Đầu Box | 260.000đ | 289.000đ |
Modem + 2 Bộ phát phụ wifi+ 1 Đầu box tivi
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các Tỉnh | Nội thành Hà Nội & HCM | |
Cài APP | 265.000đ | 275.000đ |
Có Đầu Box | 309.000đ | 339.000đ |
Router Wifi 6 + 3 Bộ phát phụ Wifi +1 Đầu Box tivi
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các Tỉnh | Nội thành Hà Nội & HCM | |
Cài APP | 319.000đ | 309.000đ |
Có Đầu Box | 379.000đ | 409.000đ |
Router Wifi 6
(giá cước / tháng)
Ngoại thành và các Tỉnh | Nội thành Hà Nội & HCM |
299.000đ
|
359.000đ
|
(giá cước / tháng)
200Mb TN/ 2Mb QTTT |
200Mb TN/ 4Mb QTTT | 200Mb TN/ 6Mb QTTT |
IP Tĩnh | IP Tĩnh | IP Tĩnh |
Modem + 1 Cân bằng tải | Modem + 1 Cân bằng tải | Modem + 1 Cân bằng tải |
1.100.000đ | 2.200.000đ | 4.400.000đ |
(giá cước / tháng)
300Mb TN/8Mb QTTT
|
300Mb TN/ 11Mb QTTT | 300Mb TN/ 15Mb QTTT |
IP Tĩnh + Block 4 IP Lan | IP Tĩnh + Block 4 IP Lan | IP Tĩnh + Block 4 IP Lan |
Modem + 1 Cân bằng tải | Modem + 1 Cân bằng tải | Modem + 1 Cân bằng tải |
6.050.000đ | 7.700.000đ | 9.900.000đ |
(giá cước / tháng)
F500 Basic 500Mb TN/20Mb QTTT | F500Plus 500Mb TN/25Mb QTTT |
IP tĩnh + block 8 IP Lan | IP tĩnh + block 8 IP Lan |
Modem + 1 Cân bằng tải | Modem + 1 Cân bằng tải |
13.200.000đ | 17.600.000đ |
Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Viễn thông Viettel (Viettel Telecom) – Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội.
Mã số doanh nghiệp: 0100109106-011 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 18/07/2005, sửa đổi lần thứ 15 ngày 18/12/2018.
Chịu trách nhiệm nội dung: Ông Cao Anh Sơn